Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mackerel sky




mackerel+sky
['mækrəl'skai]
danh từ
bầu trời đầy mây bông trắng


/'mækrəl'skai/

danh từ
trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ

Related search result for "mackerel sky"
  • Words contain "mackerel sky" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cá ngừ cá thu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.